Thực đơn
Khối_lượng_tới_hạn Khối lượng tới hạn các đồng vịBảng Khối lượng tới hạn các đồng vị cho vật thể dạng cầu đồng nhất, và phần lớn là tính toán lý thuyết.
Đồng vị | Khối lượng tới hạn [kg] | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|
Không có phản xạ | Phản xạ (20 cm H2O) | Phản xạ (30 cm thép) | ||
229Thori | 2839,00 | 2262,00 | 994,00 | |
231Protactini | 580–9300 ? | ? | ? | |
233Urani | 16,50 | 7,30 | 6,10 | [4] |
234Urani | 145,00 | 134,00 | 83,00 | |
235Urani | 49,00 | 22,80 | 17,20 | [5] |
235Neptuni | 66,20 | 60,00 | 38,80 | |
236Neptuni | 6,79 | 3,21 | 3,30 | |
237Neptuni | 63,6–68,60 | 57,5–64,60 | 38,60 | [6] |
236Plutoni | ca. 8,04–8,42 | 5,00 | 3,74–4,01 | |
237Plutoni | ca. 3,10 | 1,71 | 1,62 | |
238Plutoni | ca. 9,04–10,31 | 7,35 | 4,70 | [7] |
239Plutoni | 10,00 | 5,42–5,45 | 4,49 | [4] |
240Plutoni | 35,7–39,03 | 32,1–34,95 | 18,3–22,60 | |
241Plutoni | 12,27–13,04 | 5,87–6,68 | 5,05–5,49 | |
242Plutoni | 85,60 | 78,20 | 36,2–48,10 | |
241Americi | 57,6–75,60 | 52,5–67,60 | 33,8–44,00 | |
242mAmerici | 9–18,00 | 3,2–6,40 | 3–4,60 | [6] |
243Americi | 50–209,00 | 195,00 | 88–138,00 | [6] |
242Curi | 24,8–371,00 | 17–260,00 | 7–231,00 | |
243Curi | 7,4–8,40 | 2,80 | 2,8–3,10 | |
244Curi | 23,2–33,10 | 22,0–27,10 | 13,2–16,81 | |
245Curi | 6,7–12,00 | 2,6–3,10 | 2,7–3,50 | [8] |
246Curi | 38,9–70,00 | 33,60 | 22–23,20 | [8] |
247Curi | 7,00 | 3,50 | 2,8–3,00 | [8] |
248Curi | 40,40 | 34,70 | 21,50 | |
250Curi | 23,50 | 21,40 | 14,70 | |
247Berkeli | 75,70 | 41,20 | 35,20 | |
249Berkeli | 192,00 | 179,00 | 131,00 | |
249Californi | 5,91 | 2,28 | 2,39 | |
250Californi | 6,55 | 5,61 | 3,13 | |
251Californi | 5,46–9,00 | 2,45 | 2,27 | [9] |
252Californi | 5,87 | 2,91 | 3,32 | |
254Californi | 4,27 | 2,86 | 2,25 | |
254Einsteini | 9,89 | 2,26 | 2,90 |
Thực đơn
Khối_lượng_tới_hạn Khối lượng tới hạn các đồng vịLiên quan
Khối Đồng Minh thời Chiến tranh thế giới thứ hai Khối đa diện đều Platon Khối Warszawa Khối Thịnh vượng chung Khối Schengen Khối lượng riêng Khối lượng Khối lượng Mặt Trời Khối Warszawa tấn công Tiệp Khắc Khối Đồng minh không thuộc NATOTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khối_lượng_tới_hạn http://sti.srs.gov/fulltext/ms9900313/ms9900313.ht... //dx.doi.org/10.1080%2F18811248.2002.9715296 http://www.isis-online.org/publications/fmct/book/... http://www.nti.org/db/nistraff/1999/19990670.htm http://www.orau.org/ptp/Library/accidents/la-13638... https://web.archive.org/web/*/http://www.nti.org/e... https://web.archive.org/web/*/http://www.wissensch... https://web.archive.org/web/*/http://wwwsoc.nii.ac... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Critic...